
Ngày nay, Phật giáo được xem là một tôn giáo nhằm xóa bỏ sự phân biệt đối xử đối với phụ nữ và trẻ em. Bài nghiên cứu này khám phá quan điểm của Phật giáo đối với phụ nữ và trẻ em trong gia đình và xã hội. Những lời dạy của Đức Phật dành cho phụ nữ và trẻ em hầu đạt được sự bình đẳng là xứng đáng và rất tích cực. Bài báo giải thích bạo lực là bất thiện và nêu bật các phương pháp giúp ngăn chặn bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em bằng cách tuân theo năm giới (quy tắc đạo đức), lòng nhân ái và bát chánh đạo. Nghiên cứu này cũng khám phá sự cần thiết trong việc cải cách luật pháp và xã hội, đồng thời nêu rõ các chính sách và hướng dẫn nhằm ngăn chặn bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em.
Sirimanne (2016) đã thảo luận về thái độ của Phật giáo trong việc ngăn chặn lạm dụng trẻ em và tìm ra những cách thức/con đường để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững. Trong bài nghiên cứu của ông, việc bảo vệ trẻ em được nhấn mạnh từ quan điểm Phật giáo. Hơn nữa, ông đã khám phá con đường dẫn đến Niết bàn. Barua (2011) khám phá vị trí của phụ nữ trong Phật giáo từ các khía cạnh khác nhau; đặc biệt là dưới góc độ văn hóa tinh thần. Cô thảo luận về vị trí của phụ nữ trong xã hội bằng cách trích dẫn nhiều ví dụ khác nhau được tìm thấy trong kinh Phật và Jakata. Tuy nhiên, thái độ đối với phụ nữ trong xã hội và tôn giáo là trọng tâm của bài báo này.
Bạo lực dựa trên giới tính là một hiện tượng phổ biến trên toàn thế giới hiện nay. Loại bạo lực này ảnh hưởng đến phụ nữ cũng như trẻ em về mặt tâm lý, xã hội và thể chất. MDGs (Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ) nhằm ngăn chặn bất kỳ hình thức bạo lực nào đối với phụ nữ và trẻ em và hướng tới đảm bảo bình đẳng giới. Trong Phật giáo, bình đẳng giới là điều bắt buộc và đạo đức luân lý được giảng dạy để ngăn chặn việc lạm dụng và bạo lực trong xã hội, trong gia đình và nơi làm việc (Edinatinghe).
Theo Keown (1995) Phật giáo tập trung vào các vấn đề của phụ nữ và điều kiện của họ. Tuy nhiên, phụ nữ bị hạn chế quyền được học hành và thực hiện các chuẩn mực tôn giáo (Hakias, 2013). Kumari (2014) trong một bài báo nhấn mạnh quá trình xuất gia cho các nhà sư, đặc biệt là phụ nữ ở Thái Lan, và sự phân biệt giới tính trong Phật giáo sơ khai. Điều này thể hiện rõ sự phân biệt đối xử với phụ nữ, điều này không tốt cho xã hội.
Một cách chung chung, mặc dù đã từng có những nghiên cứu đã được công bố ở cấp quốc gia và quốc tế tập trung vào Phật giáo, hòa bình, xã hội hài hòa và phát triển bền vững. Nhưng rất ít bài báo đã đề cập về bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em trong Phật giáo một cách cụ thể. Vì vậy, nhu cầu nghiên cứu sâu hơn về các chủ đề liên quan vừa nói là cần thiết. Đó cũng là lý do tại sao nghiên cứu này là một nỗ lực nhằm giải quyết phần nào sự khiếm khuyết. Ngoài ra, bài báo này cũng sẽ góp phần đáng kể vào việc tổng quan tài liệu. Mục tiêu của nó khám phá vai trò của các nhà lãnh đạo tôn giáo trong việc phòng chống bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em, qua đó nêu ra một số chính sách và hướng dẫn một cách cụ thể.
Nghiên cứu này về bản chất là định tính, tiến hành dựa trên dữ liệu gồm nhiều bài báo, chương sách, biên bản hội nghị và tham khảo trên Internet một cách sâu rộng.
*
Im lặng là một hành vi phạm tội!
Bạo lực là một tội lỗi và điều này được quy định rõ ràng trong mọi tôn giáo. Bạo lực đối với phụ nữ hoặc trẻ em có thể là về thể chất, tinh thần hoặc tâm lý. Tuy nhiên, ở khía cạnh này, bạo lực cá nhân đối với bất kỳ người nào sẽ hủy hoại lòng tin trong họ. Hành động bạo lực được coi là hành vi xúc phạm ở mọi tôn giáo và mọi xã hội (Fortune & Enger, 2006). Văn hóa bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em cũng bị coi là bất hợp pháp ở mọi quốc độ hoặc tôn giáo. Vì lý do này, có thể kết luận rằng, bất kỳ hình thức bạo lực nào đối với phụ nữ và trẻ em đều là tội lỗi. Ví dụ, trong Khullodharmopall Jataka, người cha độc ác đã giết chết con trai mình vì tức giận nhưng anh ta phải chịu sự trừng phạt của địa ngục. Những trường hợp này hiếm khi được tìm thấy trong Phật giáo (Ghosh, 1391). Lời dạy phổ quát của Đức Phật là tránh xa mọi loại hành vi xấu xa. Về vấn đề này, Đức Phật đã thốt lên: Không làm bất kỳ tội lỗi nào, hãy trau dồi điều thiện, để tâm trong sạch, đây là lời dạy mới của Đức Phật (Narada, 1993).
Trong triết lý của mình để mang lại an lành và thịnh vượng trong cuộc sống gia đình và xã hội, Đức Phật đã giải thích bằng cách sử dụng sáu hướng. Theo Phật, cha mẹ là phương đông, thầy cô là phương nam, vợ con là phương tây, bạn bè và đồng hành là phương bắc, người hầu và công nhân là người ở dưới và các nhà sư là ở trên (Walshe, 2012).
Giữa cha mẹ và con cái có mối quan hệ mật thiết. Cha mẹ phấn đấu vì sự an lành của con cái. Họ sẽ hướng dẫn và đưa ra những biện pháp vận động vì quyền lợi của con cái mình. Những hành động tích cực này có tác dụng truyền cảm hứng và tạo ra mối quan hệ mật thiết giữa trẻ và cha mẹ. Ngoài ra, con cái còn có bổn phận chăm sóc cha mẹ lúc tuổi già. Họ phải gánh vác những trách nhiệm về thể chất, tinh thần và tài chính, để cha mẹ không bao giờ cảm thấy đơn độc và bị tổn thương khi họ yếu ớt và yếu đuối.
*
Năm Quy tắc Ứng xử Đạo đức
Năm giới hay quy tắc ứng xử đạo đức là kỷ luật cơ bản trong Phật giáo. Đối với hạnh phúc của chúng sinh, những nguyên tắc này là rất cần thiết. Những nguyên tắc đáng chú ý này sẽ giúp thanh lọc tâm trí của một người và thúc đẩy một cuộc sống hòa bình trong xã hội. Lời dạy của Phật trong năm giới là không giết hại bất cứ chúng sinh nào; không ăn cắp bất kỳ vật nào; không thực hiện hành vi tình dục trái luân lý; không nói dối bất kỳ ai và không sử dụng bất kỳ chất say nghiện nào (Nyanatiloka, 1996).
Trong năm giới, tà dâm đối với phụ nữ và trẻ em là một tội lớn. Do phạm các hành vi sai trái mà con người bị đọa vào địa ngục (Bodhi, 2000). Hành vi sai trái không bao giờ tạo ra hạnh phúc thanh tao mà nó tạo ra đau khổ và buồn phiền. Vì vậy, Đức Phật đã thuyết giảng để tránh những hoạt động như vậy (Mahastvir, 2007). Đó là lý do tại sao Đức Phật dạy các tín đồ của mình tránh các hành vi sai trái đối với phụ nữ và trẻ em để mang lại an lạc trong xã hội. Vì vậy, tất cả các loại hành vi sai trái đối với phụ nữ và trẻ em hoặc bạo lực đối với họ đều là tội nghiêm trọng. Bằng cách tuân theo những nguyên tắc đạo đức này, mọi người có thể sống cuộc sống hạnh phúc và thịnh vượng cũng như giữ cho bản thân của chúng ta tránh xa các hoạt động trái đạo đức. Để phát triển cuộc sống tốt đẹp của con người, mọi người cần tôn trọng lẫn nhau và tuân thủ những nguyên tắc này. Trong bối cảnh như vậy, Giáo sư Tiến sĩ Durgadas Battacariya đã đề cập: “Năm giới không chỉ dành cho những người theo Phật giáo, nó còn là một công cụ tuyệt vời cho tất cả mọi người để tạo nên một xã hội dân sự lý tưởng trên toàn thế giới” (Barua, 2000).
Đức tính này rất có ý nghĩa để giảm thiểu nạn tham nhũng và bạo lực trong m ột quốc gia. Tuy nhiên, giới luật không chỉ hữu ích cho các Phật tử mà còn cho tất cả các giai cấp, chủng tộc và tín ngưỡng. Cuộc sống của con người sẽ thực sự hạnh phúc và xã hội sẽ trở thành một nơi an toàn, yên bình hơn để cư trú, nếu những giới luật này được tuân thủ thường xuyên (Sunthorn, 1991). Năm giới luật đạo đức rất hữu ích để xây dựng một xã hội bền vững, nơi sẽ không bao giờ có bạo lực. Những giới luật này được gọi là kho tàng của đức hạnh (Bodhi, 2012). Vì một xã hội hòa bình, Edmond Holmes (1949) đã thốt lên: năm giới là phương tiện để người Phật tử tự chủ.
Hơn nữa, năm giới cung cấp các chuẩn mực xã hội để duy trì trật tự xã hội. Bình đẳng giới được thảo luận trong triết học Phật giáo. Hơn nữa, tất cả con người sinh ra đều tự do và tất cả đều bình đẳng trong xã hội – Đức Phật đã giải thích nhiều ý tưởng về quyền tự do của phụ nữ. Hơn nữa, mọi người cần tuân theo năm giới và do đó ngăn chặn bạo lực xảy ra trong xã hội.
Lòng yêu thương
Con người mong muốn được sống không sợ hãi, lo lắng, muộn phiền trong xã hội. Thêm vào đó, những người yêu thương bản thân sẽ không bao giờ phạm bất kỳ điều ác nào với người khác. Vì vậy, vì một cuộc sống hòa bình, bạo lực cần được giảm thiểu trong mọi khía cạnh của xã hội, kể cả khía cạnh áp bức phụ nữ và trẻ em. Trong Dīgha Nīkāya của Kinh tạng, lòng từ là một trong những yếu tố cần thiết để hình thành một cuộc sống đạo đức và lý tưởng trong xã hội loài người (Nanamoli và Bodhi, 2009).
Đức Phật nói rằng mọi người nên yêu thương tất cả những người khác như một người mẹ yêu thương con cái của mình (Mahastvir, 2007). Trong Bốn nhân cách lý tưởng, lòng nhân ái (Mettā) sẽ giúp tất cả mọi người đạt được hạnh phúc và hòa bình. Đức Phật khuyên phải yêu thương mọi người như nhau, không phân biệt xuất thân (Bodhi, 2000). Ngài nói thêm rằng nếu bạn nghĩ mình trong sạch, thì đừng bao giờ dính dáng đến những việc làm xấu (Bodhi, 2000). Tình yêu đích thực đối với tất cả mọi người trên khắp thế giới là cần thiết. Lòng từ bi vô biên nên được thể hiện đối với tất cả chúng sinh mà không có bất kỳ sự phân biệt nào (Mahastvir, 2007). Đức Phật đã thuyết giảng về sự tôn trọng, tôn vinh và tôn kính phụ nữ, và bảo vệ họ khỏi những hành vi sai trái, quấy rối và đối xử tệ bạc trong Bảy Quy tắc hoặc Satta Aparihaniya Dharma (Walshe, 2012).
Bát chánh đạo
Một triết lý Phật giáo quan trọng khác để xây dựng một xã hội hòa bình là con đường trung đạo do Đức Phật thuyết giảng. Điều này cũng quan trọng không kém năm giới để giảm thiểu bạo lực trong xã hội. Có tám yếu tố của con đường trung đạo như chánh kiến, chánh nguyện, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn, chánh niệm và chánh định. Nếu những điều này được thực hành đúng cách, sự tôn trọng lẫn nhau, tình anh em phổ quát và lòng từ bi đối với người khác sẽ tự động được tạo ra. Như vậy, những đức tính cao quý này sẽ góp phần đáng kể vào việc ngăn chặn sự bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em trong mọi lĩnh vực của cuộc sống. Bát chánh đạo này đã được trình bày trong hình sau:
Nguồn: Bát Chánh Đạo | Nanamoli và Bodhi (2009), tr.934-940 / 1097-1101.
Chính sách, hướng dẫn về phòng, chống bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em
Dưới đây thảo luận một số chính sách và hướng dẫn về phòng chống bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em:
- Quan tâm đến phụ nữ và trẻ em để họ được an toàn khỏi áp lực / lạm dụng về tinh thần và thể chất.
- Nâng cao nhận thức giữa các cấp chính quyền và địa phương khác nhau để giúp họ cảnh giác về bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em.
- Các cơ quan thực thi pháp luật nên tích cực hơn và nên tập trung vào vấn nạn bạo lực.
- Tư vấn gia đình để nâng cao nhận thức phòng chống bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em.
- Những lời dạy của Đức Phật nên được thực hành để bảo vệ trẻ em và phụ nữ khỏi bị lạm dụng.
- Tư vấn thực hành chánh niệm phòng chống bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em.
- Tư vấn thực hành quy tắc ứng xử (ứng xử đạo đức) để có lòng nhân ái đối với phụ nữ và trẻ em.
- Các chương trình phát triển nhận thức cần được khuyến khích để bảo vệ phụ nữ và trẻ em khỏi bất kỳ hình thức bạo lực nào.
- Phát triển quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
- Giảm phân biệt đối xử đối với trẻ em nữ trong gia đình.
Theo Fortune và Enger (2006), các nhà lãnh đạo tôn giáo nên đào tạo và hỗ trợ các nạn nhân của bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em. Các nhà lãnh đạo tôn giáo có thể đóng vai trò trung tâm như những người lãnh đạo cộng đồng để nâng cao nhận thức về vấn đề bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em. Hơn nữa, các giáo lý tôn giáo có hiệu quả trong việc ngăn chặn bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em. Các chính sách thích hợp cũng như hỗ trợ về tinh thần và tài chính là cần thiết để đưa ra lời khuyên trong trường hợp bạo lực xảy ra với họ. Hơn nữa, tổ chức hội nghị và hội thảo có thể cung cấp các nền tảng quan trọng nhằm nâng cao nhận thức và tìm ra giải pháp.
Các khuyến nghị cho Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế (ICRC | The International Committee of the Red Cross)
Ủy ban Chữ thập đỏ Quốc tế (ICRC) có thể mở rộng hoạt động nhân đạo của mình để ngăn chặn tốt hơn bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em và có thể tạo điều kiện hỗ trợ các nạn nhân.
ICRC cũng có thể cung cấp hỗ trợ tài chính để tổ chức các cuộc hội thảo và hội nghị thường xuyên về các vấn đề bạo lực khác nhau và làm việc để giải quyết các vấn đề với sự hợp tác của các nhà sư Phật giáo và các nhà lãnh đạo tôn giáo.
ICRC có thể tiếp tục nâng cao nhận thức về bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em.
ICRC có thể mời gọi chính phủ và các tổ chức phúc lợi khác cùng hợp tác để ngăn chặn bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em.
ICRC có thể phân phát tài liệu phổ biến cho mọi tầng lớp nhân dân. Hơn nữa, ICRC có thể sắp xếp các buổi đào tạo giữa các nhà lãnh đạo Phật giáo và các nhà sư có ảnh hưởng trong xã hội.
*
Tạm kết luận rằng, để đảm bảo sự phát triển bền vững trong xã hội, sự bình yên về thể chất và tinh thần của phụ nữ và trẻ em là rất quan trọng. Nếu không ngăn chặn tình trạng lạm dụng tinh thần và thể chất đối với phụ nữ và trẻ em thì không thể phát triển bền vững. Bài báo này đã thảo luận về vai trò của các nhà lãnh đạo tôn giáo nói chung và Phật giáo nói riêng trong việc ngăn chặn bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em. Thái độ và giáo lý của Phật giáo cũng được nhấn mạnh trong bài báo này để ngăn chặn bất kỳ hình thức bạo lực nào chống lại họ. Một khía cạnh trọng tâm là giáo lý Phật giáo nên được thực hành và giảng dạy bởi các nhà lãnh đạo tôn giáo. Hơn nữa, Phật giáo có thể áp dụng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống và có thể tìm thấy câu trả lời cho cuộc sống hòa bình của tất cả con người và các nguyên tắc của nó có thể được thực hành ở mọi nơi trong xã hội.
__________________________________
Thư mục và tài liệu tham khảo
- Barua, H. (2000). Thông điệp Thiện chí. Soumaya, tr.07.
- Bodhi, B. (2012). Tăng Chi Bộ Kinh (Bản dịch của Anguttra Nikaya). Ấn bản đầu tiên. Boston: Ấn phẩm Trí tuệ, tr.1342
- Barua, B. R. (2011). Vị trí của Phụ nữ trong Phật giáo: Hoạt động Văn hóa và Tinh thần, Tạp chí Khoa Nghệ thuật, tháng 7 năm 2010-tháng 6 năm 2011, tr.76-84.
- Edmond, H. (1949). Kinh Tin kính của Đức Phật. Luân Đôn: s.n.
Edi Pháthe, E. A. D. A. Quan điểm của Phật giáo về Phòng chống Bạo lực Trên Cơ sở Giới, Phật giáo vì sự phát triển bền vững và thay đổi xã hội, tr.336-351. - Fortune, M. M và Enger, R. C. (2006). Bạo lực đối với phụ nữ và vai trò của tôn giáo, Diễn đàn nghiên cứu ứng dụng, tr.1-7.
- Ghosh, Shiri Isanchandra (1391 Bangla). Jataka, Phần 3. Karuna Prokashoni, Kalkata, tr.105.
- Halkias, G. T. (2013). Đấng tối cao đã giác ngộ. Phật giáo và vương quyền ở Ấn Độ và Tây Tạng, trong SM Emmanuel (ed.), Người bạn đồng hành với triết học Phật giáo, John Wiley & Sons. Inc. Oxford.
- Keown, D (1995). Phật giáo và đạo đức sinh học, London / New York, Macmillan / St. Martin’s Press.
- Kumari, R. (2014). Làm phụ nữ đi tu trong xã hội Thái Lan và bất bình đẳng giới trong Phật giáo sơ khai, Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn IOSR (IOSR-JHSS), 19 (4), tr.05-10.
- Mahastvir, S. S. (2007). Sutta Nipata (Bản dịch từ văn bản Pali). Ấn bản thứ 3. Bandarvan: Karunapur Ban Vihar, trang 37.
- Narada, T. (1993). Kinh Pháp Cú, Cơ quan Công ty của Tổ chức Giáo dục Phật Giáo, Đài Loan, tr.165.
- Nanamoli Bhikku và Bodhi, Bhikku (2009). Các bài giảng của Đức Phật, Ấn phẩm Trí tuệ, Boston, trang.743-754.
- Nyanatiloka (1996). Từ điển Phật học. Xuất bản lần thứ 2. Đài Loan: Cơ quan hợp tác của Tổ chức Giáo dục Phật giáo, tr.170.
- Sirimanne, C. R. (2016). Đạo Phật và Phụ nữ- Giáo pháp Không có Giới tính. Tạp chí Nghiên cứu Phụ nữ Quốc tế, 18 (1), tr.273-292. Có tại: http://vc.bridgew.edu/jiws/vol18/iss1/17
- Sunthorn, P. (1991). Khóa học Phật học căn bản. Ấn bản đầu tiên. Hoa Kỳ: s.n.
- Walshe, M. (2012). Trường Bộ Kinh (Bản dịch của Digha Nikaya.). Ấn bản thứ 3. Boston: Ấn phẩm Trí tuệ, trang 2333, 461-469.
__________________________________
Dr. Neeru Barua Associate Professor
Dept. Pali and Buddhist Studies
University of Dhaka Email: nbaruadupali@gmail.com